I. Vocabulary see: nhìn hear: nghe smell: ngửi taste: nếm touch: chạm a ball: một quả bóng a bird: một con chim a car: một cái xe ô tô a dog: một con chó a doll: một con búp bê a flower: một bông hoa a kite: một con diều ice cream: kem juice: nước […]
Monthly Archives: Tháng sáu 2024
I. Vocabulary Ready, set, go: Sẵn sàng, chuẩn bị, chạy Oh, no: Ôi không! Ouch: Au (tiếng kêu đau) What’s wrong?: có chuyện gì vậy My leg hurts: Chân của tôi bị đau Are you OK?: Bạn có ổn không? I think so. : Tớ nghĩ vậy Thanks: Cảm ơn II. Structure Structure 1: What’s […]
I. Vocabulary sick: ốm tired: mệt mỏi bored: buồn chán excited: hào hứng II. Structure Structure 1: He’s sick : Anh ấy bị ốm. She’s sick. : Cô ấy bị ốm He’s = He is She’s = She is Structure 2: Is he sick? : Anh ấy có ốm không? Yes, he is.: Có, anh […]
I. Vocabulary happy: Vui vẻ sad: buồn bã hot: nóng cold: lạnh hungry: đói thirsty: khát II. Structure Structure 1: I’m happy. : Tôi vui vẻ I’m not sad. : Tôi không buồn. I’m = I am Structure 2: Are you happy? : Bạn có vui không? Yes, I am. : Tôi có No, I’m […]