I. Vocabulary
- happy: Vui vẻ
- sad: buồn bã
- hot: nóng
- cold: lạnh
- hungry: đói
- thirsty: khát
II. Structure
Structure 1:
I’m happy. : Tôi vui vẻ
I’m not sad. : Tôi không buồn.
I’m = I am
Structure 2:
Are you happy? : Bạn có vui không?
Yes, I am. : Tôi có
No, I’m not: Tôi không
Lâm đã hoàn thành
Bạn lâm đã hoàn thành