EB2-U1-L1: How we feel – Feelings

I. Vocabulary

  • happy: Vui vẻ
  • sad: buồn bã
  • hot: nóng
  • cold: lạnh
  • hungry: đói
  • thirsty: khát

II. Structure

Structure 1:

I’m happy. : Tôi vui vẻ

I’m not sad. : Tôi không buồn.

I’m = I am

Structure 2:

Are you happy? : Bạn có vui không?

Yes, I am. : Tôi có

No, I’m not: Tôi không

2 thoughts on “EB2-U1-L1: How we feel – Feelings

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *