I. Vocabulary
- sick: ốm
- tired: mệt mỏi
- bored: buồn chán
- excited: hào hứng
II. Structure
Structure 1:
He’s sick : Anh ấy bị ốm.
She’s sick. : Cô ấy bị ốm
He’s = He is
She’s = She is
Structure 2:
Is he sick? : Anh ấy có ốm không?
Yes, he is.: Có, anh ấy có
No, he isn’t: Không, anh ấy không
Is she sick? : Cô ấy có ốm không?
Yes, she is. : Có, cô ấy có
No, she isn’t. : Không, cô ấy không.
Lâm đã học
Lâm đã hoàn thành
con đã hoàn thành
Bạn lâm đã học