I. Vocabulary
- see: nhìn
- hear: nghe
- smell: ngửi
- taste: nếm
- touch: chạm
- a ball: một quả bóng
- a bird: một con chim
- a car: một cái xe ô tô
- a dog: một con chó
- a doll: một con búp bê
- a flower: một bông hoa
- a kite: một con diều
- ice cream: kem
- juice: nước ép
- pizza: bánh pizza
II. Structure
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng động từ khuyết thiếu “CAN: có thể” thể hiện khả năng bản thân có thể làm gì.
Structure 1:
What can he see?: Anh ấy có thể nhìn thấy gì?
He can see a bird.: Anh ấy có thể nhìn thấy một con chim.
What can she see?: Cô ấy có thể nhìn thấy gì?
She can see a bird.: Cô ấy có thể nhìn thấy một con chim.