Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh dùng trong cuộc họp
Để có thể hiểu, phản hồi và dẫn dắt một cuộc họp bằng Tiếng Anh là những cột mốc hết sức quan trọng. Không chỉ phục vụ trong công việc mà còn thể hiện được kiến thức, bản lĩnh của bản thân. Chính vì vậy, chúng ta cần phải không ngừng học tập, rèn luyện và cố gắng hơn nữa. Chúng ta hãy cùng bắt đầu hành trình học tập từ những thứ nhỏ nhất như từ vưng tiếng Anh chắc chắn sẽ được dùng trong các cuộc họp.
1. Từ vựng tiếng Anh về thành viên trong cuộc họp
Một số từ vựng tiếng Anh về thành phần tham dự cuộc họp cần phải biết
STT | TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA | CÂU VÍ DỤ |
1 | Attendee | /ə.tenˈdiː/ | Thành phần tham gia cuộc họp | Both hotel staff and attendees should join the meeting. |
2 | Chairman | /ˈtʃer.mən/ | Người chủ trì cuộc họp | The chairman called the meeting to order. |
3 | Secretarу | /ˈsek.rə.ter.i/ | Thư kí | My secretary will phone you to arrange a meeting. |
4 | Participant | /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ | Người tham gia | She has been an active participant in the discussion. |
2. Từ vựng Tiếng Anh về hành động dùng trong cuộc họp
Trong cuộc họp sẽ có những hành động, lời kêu gọi hành động mà bạn cần phải nắm rõ để theo kịp.
STT | TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA | CÂU VÍ DỤ |
1 | Absentee | /ˌæb.sənˈtiː/ | Vắng mặt | There are several absentees from meeting, because a lot of people have flu. |
2 | Clarify | /ˈkler.ə.faɪ/ | Làm sáng tỏ | hope this analysis will clarify the debate. |
3 | Decision | /dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định | She has had to make some very difficult decisions. |
4 | Interrupt | /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ | Ngắt lời, làm ngắt quãng | She tried to explain what had happened but he kept interrupting her. |
5 | Point out | /pɔɪnt/ | Chỉ ra | I should point out how dangerous it is. |
6 | Proposal | /prəˈpoʊ.zəl/ | Thỉnh cầu, yêu cầu | CEO has rejected the latest economic proposal |
7 | Recommend | /ˌrek.əˈmend/ | Đưa là lời khuyên, tiến cử | he has been recommended for promotion. |
8 | Show of hands | /ˌʃoʊ əv ˈhændz/ | Thể hiện sự đồng ý | We should vote openly by a show of hands. |
9 | Vote | /voʊt/ | Biểu quyết | The committee voted on the proposal, and accepted it unanimously. |
10 | Introduce | /ˌɪn.trəˈduːs/ | Giới thiệu | I’d like to introduce our new products. |
11 | Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý | I agree with you on this issue. |
3. Từ vựng tiếng Anh nội dung dùng trong cuộc họp
Nội dung cuộc họp là phần quan trọng nhất. Để hiểu được cuộc họp, bạn cần nắm một số từ vựng Tiếng Anh sơ lược như sau
STT | TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA | CÂU VÍ DỤ |
1 | Agenda | /əˈdʒen.də/ | Danh sách các vấn đề cần giải quyết | There were several important items on the agenda. |
2 | Alternative | /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ | Lựa chọn, khả năng thay thế | I’m afraid I have no alternative but to ask you to quit this project |
3 | Deadline | /ˈded.laɪn/ | Thời gian cố định để hoàn thành | I’m afraid you’ve missed the deadline |
4 | Item | ˈaɪ.t̬əm/ | Một vấn đề cần giải quyết | There are three items on the agenda. |
5 | Main point | /meɪn pɔɪnt/ | Ý chính | This is main point of the meeting |
6 | Objective | /əbˈdʒek.tɪv/ | Mục tiêu của cuộc họp | Our main objective this meeting is to solve the problem |
7 | Summary | /ˈsʌm.ɚ.i/ | Tóm tắt lại | In summary, they decided against the proposal. |
8 | Task | /tæsk/ | Nhiệm vụ | Our first task after we joined team was to find a supplier. |
9 | Opinion | /əˈpɪn.jən/ | Ý kiến | Our opinion changed after we see the report |
10 | Report | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo | She sent in weekly reports to her manager |
11 | Minutes | /ˈmɪn·əts/ | Biên bản cuộc họp | Harry will take the minutes. |
Hãy cùng 2Way English nắm vững những từ vựng này để cùng sử dụng trong thực tế nhé.
2Way English – Tiếng Anh Thực chiến
Fanpage: 2Way English
Group: Cùng bé học tiếng anh chuẩn Cambridge – 2way English
Website: 2Way English