Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trong hợp đồng
Hợp đồng là một văn bản hết sức quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Đây là một loại giấy tờ đảm bảo và cam kết có tính pháp lý cao nên sự kỹ lưỡng, cẩn thận là điều hết sức cần thiết. Chính vì vậy, người làm hoat động kinh doanh, start-up, nhà đầu tư, doanh nhân hay nhân viên đều phải nắm vững một số từ vựng tiếng Anh quan trọng trong hợp đồng. Không chỉ đảm bảo tính chặt chẽ mà còn thể hiện trình độ của chính mình và công ty.
1. Các loại hợp đồng bằng tiếng Anh
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | Contract | ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng |
2 | Lease contract | /liːs ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng cho thuê |
3 | Purchase contract | /ˈpɝː.tʃəs ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng mua bán |
4 | Service contract | /ˈsɝː.vɪs ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng dịch vụ |
5 | Contract of assignment | /ˈkɑːn.trækt əˈsaɪn.mənt/ | Hợp đồng ký gửi |
6 | Contract of indemnity | /ˈkɑːn.trækt ɪnˈdem.nə.t̬i/ | Hợp đồng bồi thường |
7 | Bare contract | /ber ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng song vụ |
8 | Parol contract | ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng miệng |
9 | Contract of carriage | /ˈkɑːn.trækt ˈker.ɪdʒ/ | Hợp đồng vận tải |
10 | Period contract | /ˈpɪr.i.əd ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng dài hạn |
2. Danh từ tiếng Anh trong hợp đồng
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
11 | Agreement | /ə’gri:mənt/ | hợp đồng, khế ước, thỏa thuận |
12 | Article | /’ɑ:tikl/ | điều, khoản, mục |
13 | Appendix | /ə’pendiks/ | phụ lục |
14 | Condition | /kən’diʃn/ | điều kiện, quy định, quy ước |
15 | Party | /’pɑ:ti/ | bên |
16 | Terms | /tə:ms/ | điều kiện |
17 | Warrant | /’wɔrənt/ | bảo đảm |
18 | Insurance | /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | Bảo hiểm |
19 | Penalty fees | /ˈpen.əl.ti fiː/ | Phí phạt |
20 | Fees | /fiː/ | phí |
21 | Deposit | /dɪˈpɑː.zɪt/ | Tiền đặt cọc |
22 | Refund | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn trả |
23 |
The expire date |
/ɪkˈspaɪr deɪt/ | Ngày hết hạn |
24 | According to | /əˈkɔːrding/ | theo |
25 | As follows | /ˈfɑː.loʊ/ | sau đây, dưới đây |
26 | Costs and expenses | /kɑːst & ɪkˈspens/ | chi phí |
27 | Laws | /lɑː/ | luật pháp |
2Way English – Tiếng Anh Thực chiến
Fanpage: 2Way English
Group: Cùng bé học tiếng anh chuẩn Cambridge – 2way English
Website: 2Way English
3. Động từ thường dùng trong hợp đồng bằng tiếng Anh
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
28 | Fulfil | /ful’fil/ | thi hành |
29 | On behalf of | /in bi:hɑ:f ɔv/ | ủy quyền cho, thay mặt cho |
30 | Null and void invalid | /nʌl ænd vɔid ‘invəli:d/ | miễn trách nhiệm, không ràng buộc |
31 | Stipulate | /’stipjuleit/ | quy định thành điều khoản |
32 | Take effect | có hiệu lực | |
33 | Be compliant | /kəmˈplaɪ.ənt/ | Tuân thủ luật pháp |
34 | Termination | /ˈtɝː.mə.neɪt/ | Sự chấm dứt (hợp đồng) |
35 | Cancel | /ˈkæn.səl/ | Hủy bỏ |
36 | To close a deal | Thỏa thuận hoàn thành | |
37 | Sign | /saɪn/ | ký |
38 |
Imprint |
/ɪmˈprɪnt/ | Đóng dấu |
39 | Determine | /dɪˈtɝː.mɪn/ | Xác định |
40 | Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Tham gia |
41 | Establish | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | Thành lập |
42 | illegally | /ɪˈliː.ɡəl.i/ | Bất hợp pháp |
43 | Obligate | /ˈɑb·ləˌɡeɪt/ | Bắt buộc |
44 | Abide by | tuân thủ, tuân the | |
45 | Arbitration | /ˌɑːr.bəˈtreɪ.ʃən/ | Giải quyết tranh chấp |
46 | Modify | /ˈmɑː.də.faɪ/ | thay đổi |
47 | Request | /rɪˈkwest/ | yêu cầu, đòi hỏi |